X

Đăng ký thành công Desktop

ten

Tổng Hợp Ngôn Ngữ Mạng Của Giới Trẻ Trung Quốc

Giới trẻ Trung Quốc luôn là những người năng động và sáng tạo. Họ không chỉ cập nhật xu hướng thời trang, âm nhạc, phim ảnh mà còn sáng tạo ra những câu ngôn ngữ mạng mới mẻ để thể hiện bản thân.

Những câu ngôn ngữ mạng của giới trẻ Trung Quốc thường mang ý nghĩa biểu cảm, hài hước, hoặc thể hiện quan điểm của người nói. Dưới đây là bảng tổng hợp ngôn ngữ mạng hot nhất hiện nay của giới trẻ Trung Quốc mà bạn nên biết.

Các cụm từ ngôn ngữ mạng của giới trẻ Trung Quốc

集美 /jí měi/
Từ này nghĩa là "/hội/ chị em". Đây là cách gọi thân mật của giới trẻ Trung Quốc để chỉ những người bạn nữ của họ.

芭比Q了 /bābǐ Q le/
Cụm từ này có nghĩa là "toi rồi", "hỏng rồi". Đây là cách dùng hài hước để thể hiện sự thất bại.

绝绝子 /jué jué zǐ/
Từ này có nghĩa là "tuyệt vời", "quá tuyệt". Đây là cách thể hiện sự tán thưởng và ngưỡng mộ.

破防 /pòfáng/
Từ này nghĩa là "xúc động sâu sắc". Đây là cách thể hiện sự xúc động hoặc đau lòng.

嗨起来 /hāi qǐlái/
Cụm từ này nghĩa là "quẩy lên". Đây là cách để thể hiện sự phấn khích và hào hứng.

秀 /xiù/
Từ này nghĩa là "thể hiện bản thân". Đây là cách thể hiện sự khoe khoang và tự hào.

老油条 /lǎo yóutiáo/
Cụm từ này nghĩa là "cáo già, lão làng". chỉ những người có kinh nghiệm và lão làng trong lĩnh vực nào đó.

裸婚 /luǒhūn/
Từ này có nghĩa là "hôn nhân trần trụi," thể hiện sự tự do và không cần phải tổ chức đám cưới, chỉ cần đăng ký kết hôn. Đây là một xu hướng hôn nhân mới của giới trẻ Trung Quốc.

Tổng Hợp Ngôn Ngữ Mạng Của Giới Trẻ Trung Quốc

智商税 /zhìshāng shuì/
Từ này có nghĩa là "thuế IQ," chỉ số tiền phí phạm vào việc mua sắm một cách thiếu phán đoán những thứ mà giá trị thực của nó không xứng đáng với giá tiền, bạn phải “nộp thuế” (tốn tiền) oan vì IQ thấp, cho nên được gọi là “thuế IQ”.

吃软饭 /chī ruǎn fàn/
Từ này có nghĩa là "ăn bám phụ nữ," chỉ những người đàn ông không tự lập và chỉ sống dựa vào phụ nữ.

搭讪艺术家 (PUA) /dāshàn yìshùjiā/
Từ này nghĩa là "nghệ sĩ tán tỉnh," đề cập đến những người đàn ông sử dụng các chiêu trò tán tỉnh để lừa gạt phụ nữ. Còn có ý nghĩa là thao túng tâm lý người khác

金针菇 /jīnzhēngū/
Từ này có nghĩa bóng là "see you tomorrow"

小号 /xiǎo hào/
Từ này có nghĩa là "tài khoản phụ," thường là một tài khoản mạng xã hội được sử dụng cho mục đích khác ngoài tài khoản chính.

Một số từ lóng viết tắt giới trẻ Trung Quốc thường dùng

Ngoài những từ lóng tiếng Trung trên, giới trẻ Trung Quốc cũng sử dụng nhiều từ viết tắt để giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ:

YYDS: 永远的神 /yǒngyuǎn de shén/: vị thần vĩnh cửu
9494: 就是就是 /jiùshì jiùshì/ : đúng vậy đúng vậy
18禁: 未满十八岁者禁止浏览及观看的内容 /wèi mǎn shíbā suì zhě jìnzhǐ liúlǎn jí guānkàn de nèiróng/ : cấm trẻ em dưới 18 tuổi
KTV: 卡拉OK /kǎlā OK/ : karaoke
cdx: 处对象 /chǔ duìxiàng/ - đang trong mối quan hệ yêu đương
kswl: 哭死我了 /kū sǐ wǒle/ - khóc chết mất thôi

Ngôn ngữ mạng của giới trẻ Trung Quốc luôn thay đổi và cập nhật theo xu hướng. Để hiểu rõ hơn về giới trẻ Trung Quốc, bạn nên tìm hiểu những từ lóng phổ biến hiện nay. Việc hiểu và sử dụng các biểu hiện này có thể giúp bạn tương tác và giao tiếp hiệu quả với giới trẻ Trung Quốc, cũng như thêm sự đa dạng và màu sắc vào kiến thức ngôn ngữ của bạn.


ĐĂNG KÝ TƯ VẤN


 

Thông tin cuối website

Tự Học Tiếng Hoa sẽ giúp bạn làm quen với tiếng Trung chuẩn ngay từ bước khởi đầu, với những tài liệu học tiếng Trung được biên soạn kỹ càng, dễ học cùng với những chia sẻ về kinh nghiệm học hoàn toàn miễn phí.

 tuhoctienghoa@gmail.com

 093 180 31 82